Có 2 kết quả:
关白 guān bái ㄍㄨㄢ ㄅㄞˊ • 關白 guān bái ㄍㄨㄢ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inform
(2) to notify
(2) to notify
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inform
(2) to notify
(2) to notify
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0