Có 2 kết quả:

关白 guān bái ㄍㄨㄢ ㄅㄞˊ關白 guān bái ㄍㄨㄢ ㄅㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inform
(2) to notify

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to inform
(2) to notify

Bình luận 0